Thực đơn
Bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á 1998 Bảng tổng sắp huy chươngHạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Bản (JPN) | 2 | 0 | 0 | 2 |
2 | Hàn Quốc (KOR) | 0 | 2 | 0 | 2 |
3 | Trung Quốc (CHN) | 0 | 0 | 2 | 2 |
Tổng số (3 đơn vị) | 2 | 2 | 2 | 6 |
Thực đơn
Bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á 1998 Bảng tổng sắp huy chươngLiên quan
Bơi Bơi lội tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2017 Bơi đêm Bơi lội tại Thế vận hội Mùa hè 2020 Bơi lội tại Thế vận hội Mùa hè 2016 Bơi lội tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 Bơi khỏa thân Bơi ếch Bơi lội tại giải vô địch bơi lội thế giới 2015 - Bơi ngửa 50m nam Bơi lội tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á 1998 http://www.ocasia.org/ https://web.archive.org/web/20131020050115/http://...